Việt
tên mách lẻo
kẻ hớt lẻo
người mách lẻo
Đức
Petze
Petzer
Petze /die; -n (Schülerspr. abwertend)/
tên mách lẻo; kẻ hớt lẻo;
Petzer /der; -s, - (Schülerspr. abwertend)/
người mách lẻo; kẻ hớt lẻo;