Việt
tố cáo
tố giác
phát giác
mật báo.
người mách lẻo
kẻ hớt lẻo
Đức
Petzer
Petzer /der; -s, - (Schülerspr. abwertend)/
người mách lẻo; kẻ hớt lẻo;
Petzer /m -s, =/
người] tố cáo, tố giác, phát giác, mật báo.