Việt
kẻ hay làm ồn ào
ngưòi hay gây sự .
ngưòi nổi loạn
ngưôi làm loạn
kẻ phiến loạn
loạn quân
kê hay sinh sự
kẻ hay gây chuyện.
Đức
Raufbold
Tumultuant
Raufbold /m -(e)s, -e/
kẻ hay làm ồn ào [làm náo động], ngưòi hay gây sự [gây gổ, sinh sự].
Tumultuant /m -en, -en/
ngưòi nổi loạn, ngưôi làm loạn, kẻ phiến loạn, loạn quân, kẻ hay làm ồn ào, kê hay sinh sự, kẻ hay gây chuyện.