Việt
kẻ hay làm ồn ào
ngưòi hay gây sự .
người hay gây sự
người hay sinh sự đánh nhau
Đức
Raufbold
Raufbold /[-bolt], der; -[e]s, -e (abwertend)/
người hay gây sự; người hay sinh sự đánh nhau;
Raufbold /m -(e)s, -e/
kẻ hay làm ồn ào [làm náo động], ngưòi hay gây sự [gây gổ, sinh sự].