TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hay gây sự

người hay gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ hay đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay sinh sự đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi hay cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi hay tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người hay gây sự

Kampfbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raufbold

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streithammel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streithammel /m -s, =/

ngưòi hay cãi cọ, nguôi hay tranh cãi, người hay gây sự [gây gổ, sinh sự]; streit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfbahn /der/

(meist PL) (đùa) người hay gây sự; kẻ hay đánh nhau;

Raufbold /[-bolt], der; -[e]s, -e (abwertend)/

người hay gây sự; người hay sinh sự đánh nhau;