Việt
đường chạy đua.
sân đấu
trường đấu
đường đua
con gà đá
người hay gây sự
kẻ hay đánh nhau
Đức
Kampfbahn
Kampfbahn /die (seltener)/
sân đấu; trường đấu; đường đua (Arena, Wettkampf Stätte);
Kampfbahn /der/
con gà (được huấn luyện để) đá;
(meist PL) (đùa) người hay gây sự; kẻ hay đánh nhau;
Kampfbahn /f =, -en (thể thao)/