TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đua

đường đua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường đua ngụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường đua

 punch path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 race track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

race track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Racetrack

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

đường đua

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rennbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die deutsche Staffel läuft auf Bahn

đội đua của nước Đức đang chạy trên đường đua

der Bob des Europameisters wurde aus der Bahn getragen

chiếc xe đua trượt băng của nhà vô địch Châu Ầu được đưa ra khỏi đường đua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

(Sport) đường đua; vòng đua (Renn strecke);

đội đua của nước Đức đang chạy trên đường đua : die deutsche Staffel läuft auf Bahn chiếc xe đua trượt băng của nhà vô địch Châu Ầu được đưa ra khỏi đường đua. : der Bob des Europameisters wurde aus der Bahn getragen

Rennbahn /die/

trường đua ngụa; đường đua;

Kampfbahn /die (seltener)/

sân đấu; trường đấu; đường đua (Arena, Wettkampf Stätte);

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Racetrack

đường đua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch path /toán & tin/

đường đua

 race track /xây dựng/

đường đua (ngựa)

race track /xây dựng/

đường đua, quần ngựa

 race track /toán & tin/

đường đua, quần ngựa