Bahn /[ba:n], die; -, -en/
(Sport) đường đua;
vòng đua (Renn strecke);
đội đua của nước Đức đang chạy trên đường đua : die deutsche Staffel läuft auf Bahn chiếc xe đua trượt băng của nhà vô địch Châu Ầu được đưa ra khỏi đường đua. : der Bob des Europameisters wurde aus der Bahn getragen
Rennbahn /die/
trường đua ngụa;
đường đua;
Kampfbahn /die (seltener)/
sân đấu;
trường đấu;
đường đua (Arena, Wettkampf Stätte);