Việt
trưỏng đua ngựa
trường đua xe đạp
trường đua ngụa
đường đua
Anh
racetrack
track
Đức
Rennbahn
Racetrak
Pháp
piste
Racetrak,Rennbahn /SCIENCE/
[DE] Racetrak; Rennbahn
[EN] racetrack; track
[FR] piste
Rennbahn /die/
trường đua ngụa; đường đua;
Rennbahn /f =, -en/
1. trưỏng đua ngựa; 2. trường đua xe đạp; Renn