TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

piste

racetrack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dirt road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmetaled road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmetalled road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

piste

Racetrak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rennbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

piste

piste

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste d'enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemin de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste à l'état brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

route en terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

route non empierrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Suivre la piste d’un animal

Theo dấu chân một con vật.

Piste d’un stade

Vòng dua của mót sân vận động.

Piste cyclable

Đưòng dua xe dạp đưọc.

Piste tracée à travers brousse

Đường dất qua noi rừng rú.

Piste sonore

Băng âm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste /SCIENCE/

[DE] Racetrak; Rennbahn

[EN] racetrack; track

[FR] piste

piste /IT-TECH,TECH/

[DE] Spur

[EN] track

[FR] piste

piste,piste d'enregistrement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spur

[EN] track

[FR] piste; piste d' enregistrement

chemin de terre,piste,piste à l'état brut,route en terre,route non empierrée

[DE] Erdstraße; Erdweg

[EN] dirt road; earth road; unmetaled road; unmetalled road

[FR] chemin de terre; piste; piste à l' état brut; route en terre; route non empierrée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

piste

piste [pist] n. f. 1. Dấu chân (nguôi, thú). Suivre la piste d’un animal: Theo dấu chân một con vật. 2. Bóng Hướng tìm tồi, hướng nghiên cứu phát triển. Malfaiteur qui brouille les pistes: Kè gian làm nhiễu huống tìm. Etre sur la piste d’une découverte: Đang trên bưóc dvòng một sự phát hiện. 3. Vong đua. Piste d’un stade: Vòng dua của mót sân vận động. -Đường băng thi chạy (cho mỗi vận động viên). 4. Chỗ biểu diễn xiếc, chỗ khiêu vũ ở hộp đêm (thường hình vồng tron). 5. Đường đua dành riêng (cho cấc ky mã, các vận động viên xe đạp, trượt tuyết.) Piste cyclable: Đưòng dua xe dạp đưọc. > Đương băng (máy bay). > Đường vào bơm xăng (ở trạm xăng). 6. Đường đất (ở các nước đang phát triển.) Piste tracée à travers brousse: Đường dất qua noi rừng rú. 7. KÏ Dồng ghi ám. Bande magnétique à deux pistes: Băng từ hai dòng. -Par ext. Magnétophone quatre pistes: Máy ghi ám từ bốn dòng. t> Piste sonore: Băng âm.