Việt
kẻ quấy rầy
kẻ làm người khác phải khó chịu
kẻ khủng bổ
ké ngược đãi
kẻ hành hạ
ngưôi theo dõi.
Đức
Filzlaus
Verfolgerin
Verfolgerin /í =, -nen/
1. kẻ khủng bổ, ké ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy; 2. ngưôi theo dõi.
Filzlaus /die/
(derb abwer tend) kẻ làm người khác phải khó chịu; kẻ quấy rầy;