Việt
kẻ hành hạ
kẻ tra tấn
kẻ bạo hoành.
kê tra tấn
kẻ khủng bổ
ké ngược đãi
kẻ quấy rầy
ngưôi theo dõi.
kẻ bạo hành
người làm đau khể
người giày vò
Đức
Plagegeist
Peinigerin
Verfolgerin
Peiniger
Plagegeist /der (fam.)/
kẻ hành hạ; kẻ tra tấn; kẻ bạo hành (Quälgeist);
Peiniger /der; -s, - (geh.)/
kẻ hành hạ; kẻ tra tấn; người làm đau khể; người giày vò;
Peinigerin /f =, -nen/
kẻ hành hạ, kẻ tra tấn, kẻ bạo hoành.
Plagegeist /m -es, -er/
kẻ hành hạ, kê tra tấn, kẻ bạo hoành.
Verfolgerin /í =, -nen/
1. kẻ khủng bổ, ké ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy; 2. ngưôi theo dõi.