Việt
kẻ thù truyền kiếp
kẻ tử thù
đô'i thủ lâu đời
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù không đội trôi chung
Đức
Erbfeind
Erzrivale
Erzfeind
Erbfeind /m -(e)s, -e/
kẻ thù truyền kiếp, kẻ thù không đội trôi chung, kẻ tử thù; Erb
Erzrivale /der (emotional verstärkend)/
đô' i thủ lâu đời; kẻ thù truyền kiếp;
Erbfeind /der/
kẻ thù truyền kiếp; kẻ thù không đội trời chung;
Erzfeind /der (emotional verstärkend)/
kẻ tử thù; kẻ thù truyền kiếp; kẻ thù không đội trời chung;