Việt
kẻ thù truyền kiếp
kẻ tử thù
kẻ thù không đội trôi chung
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù lâu năm
quỷ sứ
con quỷ
Đức
Erbfeind
Erbfeind /der/
kẻ thù truyền kiếp; kẻ thù không đội trời chung;
kẻ tử thù; kẻ thù lâu năm;
(Sg ) (verhüll ) quỷ sứ; con quỷ (Teufel);
Erbfeind /m -(e)s, -e/
kẻ thù truyền kiếp, kẻ thù không đội trôi chung, kẻ tử thù; Erb