dienstbarerGeist /(đừa) người phục vụ, gia nhân. 3. thần linh, thánh thần, thế lực huyền bí; der böse Geist/
quỷ sứ;
ma quỷ : der Geist der Finsternis thánh thần. : der Heilige Geist (christl. Rel )
Vitzliputzli /[VI...], der; -[s] (landsch.)/
(verhüll ) con quỷ;
quỷ sứ (Teufel);
Deubel /[’doybal], der; -s, - (landsch.)/
con quỷ;
quỷ sứ (Teufel);
Diabolos,Diabolus /der; - (bildungsspr.)/
con quỷ;
quỷ sứ (der Teufel);
Deibel /der; -s ■(landsch. ugs.)/
con quỷ;
quỷ sứ (Teufel);
Erbfeind /der/
(Sg ) (verhüll ) quỷ sứ;
con quỷ (Teufel);
Hämmerlein /das; -s, -/
(veraltet) yêu tinh;
quỷ sứ (Teufel);