dienstbarerGeist /(đừa) người phục vụ, gia nhân. 3. thần linh, thánh thần, thế lực huyền bí; der böse Geist/
quỷ sứ;
der Geist der Finsternis : ma quỷ der Heilige Geist (christl. Rel ) : thánh thần.
dienstbarerGeist /(đừa) người phục vụ, gia nhân. 3. thần linh, thánh thần, thế lực huyền bí; der böse Geist/
ma quỷ;
yêu quái;
yêu tinh;
thần linh (Gespenst, Spukgestalt);
(ugs.) von allen guten Geis tern verlassen sein : làm điều rồ dại, làm chuyện bậy bạ như bị ma ám.