TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu xây dựng

kết cấu xây dựng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kết cấu xây dựng

building structure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

building structures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Kfz-Technik kommen in der Hauptsache nur die Maschinenbaustähle (Kennbuchstabe E) und die Stähle für den Stahlbau (S) in Betracht.

Đối với ngành kỹ thuật xe cơ giới, chủ yếu chỉ sử dụng các loại thép chế tạo máy (có mẫu tự là E) và các loại thép kết cấu xây dựng (S).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gebäude, Container zur Aufnahme von Anlagen, Kanalisation, statische Prüfungen (zulässige Deckenbelastungen) usw.

Tòa nhà, container chứa máy móc, hệ thống thoát nước, phân tích kết cấu xây dựng (lực chịu đựng cho phép của mái nhà) v.v.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building structures

kết cấu xây dựng

construction

kết cấu xây dựng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

building structure

kết cấu xây dựng