TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết thành hạt

hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đơn vị đo trọng lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghiền thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết thành hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

kết thành hạt

Grain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kết thành hạt

Korn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt,đơn vị đo trọng lượng,nghiền thành,kết thành hạt

[DE] Korn

[EN] Grain

[VI] hạt, đơn vị đo trọng lượng ( 1 Grein = 0.0648 gam), nghiền thành, kết thành hạt