Việt
kết thúc bài phát hiểu
Đức
ausreden
hoffentlich hat er bald ausgeredet
hy vọng rằng ông áy sắp kết thúc bài diễn văn.
ausreden /(sw. V.; hat)/
kết thúc bài phát hiểu;
hy vọng rằng ông áy sắp kết thúc bài diễn văn. : hoffentlich hat er bald ausgeredet