Việt
kể lại từ đầu
kể dài dòng
Đức
ausholen
er holt immer sehr weit aus bei seinen Berichten
anh ta thường nhập đề dài dòng khỉ lăm các báo cáo
ausholen /(sw. V.; hat)/
kể lại từ đầu; kể dài dòng;
anh ta thường nhập đề dài dòng khỉ lăm các báo cáo : er holt immer sehr weit aus bei seinen Berichten