Việt
phấn
đá phấn
kỉ Bạch phấn
Đức
Kreide
bei fm in der Kreide Stehen [stecken]
mắc nợ nhiều;
(eine Rechnung) mit doppelter Kreide (anf schrei ben
1, tính gian, tính thiếu, tính sai; 2, tiễn hành kế toán kép.
Kreide /f =, -n/
1. phấn, đá phấn; 2. (địa chất) kỉ Bạch phấn; ♦ bei fm in der Kreide Stehen [stecken] mắc nợ nhiều; (eine Rechnung) mit doppelter Kreide (anf schrei ben 1, tính gian, tính thiếu, tính sai; 2, tiễn hành kế toán kép.