Việt
kỉnh hoảng lồng lên
Đức
scheuen
die Pferde scheuten vor dem Hindernis
những con ngựa sợ hãi lồng lèn trưóc chướng ngại vật.
scheuen /e sợ điều gì; sich vor nichts und niemand]em] scheuen/
(ngựa) kỉnh hoảng lồng lên;
những con ngựa sợ hãi lồng lèn trưóc chướng ngại vật. : die Pferde scheuten vor dem Hindernis