Việt
kỹ sư consulting ~ kỹ sư cố vấn cartographic ~ kỹ sư họa đồ geodetic ~ kỹ sư trắc địa geologic ~ kỹ sư địa chất geologic ~ kỹ sư địa chất mining ~ kỹ sư mỏ survey ~ kỹ sư trắc địa
kỹ sư đo vẽ topographic ~ kỹ sư đo vẽ địa hình
Anh
engineer
kỹ sư consulting ~ kỹ sư cố vấn cartographic ~ kỹ sư họa đồ geodetic ~ kỹ sư trắc địa geologic ~ kỹ sư địa chất geologic ~ kỹ sư địa chất mining ~ kỹ sư mỏ survey ~ kỹ sư trắc địa, kỹ sư đo vẽ (địa hình) topographic ~ kỹ sư đo vẽ địa hình