engineer
o kỹ sư
§ chemical engineer : kỹ sư hóa học
§ chief engineer : kỹ sư trưởng
§ civil engineer : kỹ sư xây dựng dân dụng
§ consulting engineer : kỹ sư cố vấn
§ development engineer : kỹ sư thiết kế phát triển
§ geologic engineer : kỹ sư địa chất
§ managing engineer : kỹ sư quản lý
§ mechanical engineer : kỹ sư cơ khí
§ mining engineer : kỹ sư khai thác mỏ
§ mud engineer : kỹ sư bùn khoan
§ operating engineer : kỹ sư điều hành
§ project engineer : kỹ sư đề án
§ research engineer : kỹ sư nghiên cứu
§ sale engineer : kỹ sư thương mại