Việt
công binh
kỹ sư
người lái đầu máy
Anh
engineer
military civil engineering
Đức
Pionier
Angehöriger der Pioniertruppen
Kriegs-
Wehr- công binh
Genietruppe
kỹ sư, công binh, người lái đầu máy
Genietruppe /die (Schweiz. Milit)/
công binh (Pioniertruppe);
engineer, military civil engineering /điện;xây dựng;xây dựng/
1)(quân)
2) Pionier m, Angehöriger m der Pioniertruppen;
3) Kriegs-, Wehr- công binh xưởng Rüstunngsbetrieb m, Kriegsbetrieb m công bình X. công bàng