TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công binh

công binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ sư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người lái đầu máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công binh

 engineer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 military civil engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engineer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

công binh

Pionier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angehöriger der Pioniertruppen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kriegs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wehr- công binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Genietruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engineer

kỹ sư, công binh, người lái đầu máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genietruppe /die (Schweiz. Milit)/

công binh (Pioniertruppe);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer, military civil engineering /điện;xây dựng;xây dựng/

công binh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công binh

1)(quân)

2) Pionier m, Angehöriger m der Pioniertruppen;

3) Kriegs-, Wehr- công binh xưởng Rüstunngsbetrieb m, Kriegsbetrieb m công bình X. công bàng