Việt
kỹ sư cơ khí
kỹ sư chế tạo máy
thợ cơ khí
Anh
mechanical engineer
machine engineer
mechanist
Đức
Maschinenbauingenieur
Maschinenbauingenieur /der/
kỹ sư cơ khí; kỹ sư chế tạo máy;
Maschinenbauingenieur /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] mechanical engineer
[VI] kỹ sư cơ khí, kỹ sư chế tạo máy
kỹ sư cơ khí, thợ cơ khí