TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ cơ khí

thợ cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân cơ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ sư cơ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thư nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người thợ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kĩ sư cơ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ cơ khí

mechanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanist

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mrtallist

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine man

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thợ cơ khí

Mechanikerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gezeugarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Mechaniker, der vom Vorgesetzten eine neue Aufgabe erhält, sagt: „Selbstverständlich, sehr gerne. Das werde ich sofort erledigen!“

Một người thợ cơ khí vừa nhận một công việc mới từ lãnh đạo, nói: “Đương nhiên, tôi rất thích, sẽ làm xong việc đó ngay lập tức!”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gezeugarbeiter /m -s, =/

thợ cơ khí, công nhân cơ khí, kĩ sư cơ khí; [ngưòi] thợ chế tạo dụng cụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mechanikerin /die; -, -nen/

người thợ máy; thợ cơ khí; công nhân cơ khí;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machine man

thợ máy, thợ cơ khí; thư nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanist

kỹ sư cơ khí, thợ cơ khí

mrtallist

thợ cơ khí, công nhân cơ khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanic /cơ khí & công trình/

thợ cơ khí

 mechanic /cơ khí & công trình/

thợ cơ khí