Việt
keo dán gỗ
mát tít gỗ
keo thợ mộc
Anh
wood cement
woodworking glue
joiner's glue
Đức
Holzleim
Holzkitt
Tischlerleim
Holzleim /der/
keo dán gỗ;
Holzleim /m -es, -e/
keo dán gỗ; -
Holzkitt /m -es, -e/
keo dán gỗ, mát tít gỗ; Holz
Tischlerleim /m -(e)s, -e/
keo thợ mộc, keo dán gỗ; Tischler