Việt
keo thợ mộc
keo dán gỗ
Anh
joiner’s glue
Đức
Tischlerleim
Tischlerleim /m -(e)s, -e/
keo thợ mộc, keo dán gỗ; Tischler
Tischlerleim /m/XD/
[EN] joiner’s glue
[VI] keo thợ mộc