Việt
thể tích
dung tích
dung lượng
khái lượng
quảng đại
quảng canh
rộng lượng.
Đức
Extensität
Extensität /f =/
1. thể tích, dung tích, dung lượng, khái lượng; 2. [sự] quảng đại, quảng canh, rộng lượng.