Việt
khét
cháy
Đức
verschmoren
v Ölqualität. Verbrannt riechendes Öl, deutet auf Verschleiß von Lamellenkupplungen und/oder Bremsbändern hin.
Chất lượng dầu. Dầu có mùi cháy khét cho thấy ly hợp nhiều đĩa và/hoặc các đai phanh bị mòn.
der Braten ist verschmort
thịt rán bị cháy khét.
verschmoren /(sw. V.; ist)/
cháy; khét;
thịt rán bị cháy khét. : der Braten ist verschmort
- tt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.
(mùi) verbrannt riechend (a)