TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí tự nhiên

khí tự nhiên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí tự nhiên

natural gas

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khí tự nhiên

Erdgas

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die treibende Kraft für diese Veränderungen ist der wesentliche Beitrag biotechnischer Verfahren zu den ökonomischen und ökologischen Aspekten einer nachhaltigen Entwicklung (sustainable development) vor allem durch den Einsatz nachwachsender Rohstoffe (NaWaRo), da die heute in der Industrie vor allem verwerteten fossilen Rohstoff- und Energievorräte Kohle, Erdöl und Erdgas auf der Erde nur noch in begrenzten Mengen vorkommen.

Động lực cho việc thay đổi là sự đóng góp quan trọng của phương pháp kỹ thuật sinh học về khía cạnh kinh tế và môi trường theo hướng phát triển bảo tồn (phát triển bền vững), đặc biệt thông qua việc sử dụng các nguyên liệu tái tạo (NaWaRo), vì hiện nay các nguyên liệu được dùng trong công nghiệp chủ yếu là nguyên liệu hóa thạch và các nguồn năng lượng dự trữ than, dầu và khí tự nhiên có trên trái đất, chỉ còn với số lượng hạn chế.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden aus den Rohstoffen Erdöl, Erdgas, Kohle, Kalk, Luft und Wasser gewonnen.

Chất dẻo được chế tạo từ các nguyên liệu như dầu thô, khí tự nhiên, than đá, vôi, không khí và nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rock gas

khí tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural gas /toán & tin/

khí tự nhiên

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Erdgas

[VI] khí tự nhiên

[EN] natural gas