TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí trực

khí trực

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí nén

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

khí trực

Pneumatic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

direkte Begasung durch Sparger aus gesinterten mikroporösen Kunststoffen oder Keramik mit Porengrößen von 20 bis 45 μm (Bild 1).

Sục khí trực tiếp qua ống thông hơi (sparger) bằng nhựa hay sứ với các lỗ cực nhỏ có kích thước từ 20-45 µm (Hình 1).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pneumatic

(pneumatically) khí trực, khí nén