TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneumatic

khí nén

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thuộc khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jack kích khí nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Khí lực học

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

1.Thuộc:linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần 2.Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại thuộc tinh thần 3. Người thuộc thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc linh thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người sung mãn Thánh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí trực

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thuộc vận hành bằng khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép lò chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy bằng khí nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thủy lực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

van khí nén một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dùng khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Van mốt chiểu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pneumatic

pneumatic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cylinder forces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hydraulic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Non-return valve

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pneumatic

Pneumatik

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinderkräfte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hydraulisch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rückschlagventil

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

pneumatic

pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] van khí nén một chiều

[EN] Non-return valve, pneumatic

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] van một chiều, dùng khí nén

[EN] Non-return valve, pneumatic

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] Van mốt chiểu, khí nén

[EN] Non-return valve, pneumatic

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinder,Pneumatik

[EN] Cylinder, pneumatic

[VI] Xi lanh, Khí nén

Zylinderkräfte,hydraulisch,pneumatisch

[EN] Cylinder forces, hydraulic, pneumatic

[VI] Lực xi lanh, thủy lực, khí nén

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatic /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pneumatik

[EN] pneumatic

[FR] pneumatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatisch /adj/V_LÝ/

[EN] pneumatic

[VI] (thuộc) khí nén, chạy bằng khí nén

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pneumatic

thuộc khí nén, thuộc vận hành bằng khí nén, bằng gió

pneumatic

thép lò chuyển

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pneumatic

(pneumatically) khí trực, khí nén

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pneumatic

1.Thuộc:linh, linh tính, thần 2.Thần, linh thiêng, thực tại thuộc tinh thần 3. Người thuộc thần, thuộc linh thiêng, người sung mãn Thánh thần.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pneumatisch

pneumatic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pneumatic /cơ khí & công trình/

thuộc khí nén

Tự điển Dầu Khí

pneumatic

[nju:'mætik]

  • tính từ

    o   khí nén

    Hoạt động do lực và chuyển động của khí có áp suất.

    §   pneumatic drilling : khoan khí nén

    §   pneumatic sucker-rod pump : bơm cần hút bằng khí nén

    §   pneumatic surface unit : bơm cần hút bằng khí nén

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pneumatic

    Pertaining to or consisting of air or gas.

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Pneumatik

    [VI] Khí lực học (khí nén)

    [EN] pneumatic

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    pneumatic

    jack kích khí nén