Việt
chịu lửa
khó cháy
vật liệu chịu lửa
Anh
Refractory
Đức
Feuerfest
Sie ist bei den meisten Metallen gering.
Hầu hết các kim loại đều khó cháy.
P283 Schwer entflammbare/flammhemmende Kleidung tragen.
P283 Mang quần áo khó cháy/hãm cháy.
Hohe Dichtheit bei geringen Anpresskräften, dauerelastisch, kein „Fließen”, schwer entflammbar.
Có độ bịt kín cao dưới lực nén thấp, tính đàn hồi bền bỉ, không bị ép dẹp, khó cháy.
:: schwer entflammbar
:: Khó cháy
Sie sind schwer entflammbar und selbstverlöschend.
Chúng khó cháy và tự tắt khi cháy.
chịu lửa,khó cháy,vật liệu chịu lửa
[DE] Feuerfest
[EN] Refractory
[VI] chịu lửa, khó cháy, vật liệu chịu lửa