TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó cháy

chịu lửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khó cháy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật liệu chịu lửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

khó cháy

Refractory

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khó cháy

Feuerfest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist bei den meisten Metallen gering.

Hầu hết các kim loại đều khó cháy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P283 Schwer entflammbare/flammhemmende Kleidung tragen.

P283 Mang quần áo khó cháy/hãm cháy.

Hohe Dichtheit bei geringen Anpresskräften, dauerelastisch, kein „Fließen”, schwer entflammbar.

Có độ bịt kín cao dưới lực nén thấp, tính đàn hồi bền bỉ, không bị ép dẹp, khó cháy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: schwer entflammbar

:: Khó cháy

Sie sind schwer entflammbar und selbstverlöschend.

Chúng khó cháy và tự tắt khi cháy.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu lửa,khó cháy,vật liệu chịu lửa

[DE] Feuerfest

[EN] Refractory

[VI] chịu lửa, khó cháy, vật liệu chịu lửa