TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó phân biệt

khó phân biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không phân biệt được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khó phân biệt

indistinguishable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Haploide Backhefezellen kommen in zwei äußerlich nicht unterscheidbaren Geschlechtern, als sogenannte Paarungstypen a und a vor.

Tế bào men đơn bội xuất hiện với hai giống, bên ngoài rất khó phân biệt, gọi là giống giao hợp a và α.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indistinguishable

khó phân biệt, không phân biệt được