TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phân biệt được

không phân biệt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khó phân biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không phân biệt được

 indistinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indistinguishable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indistinguishable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich kann sich die Amplitudenhöhe verringern, so dass eine Fett-Magererkennung nicht mehr möglich ist.

Hơn nữa, mức biên độ có thể giảm đến mức không phân biệt được hòa khí đậm-nhạt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indistinguishable

khó phân biệt, không phân biệt được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indistinct /toán & tin/

không phân biệt được

 indistinguishable /toán & tin/

không phân biệt được