Việt
bền
khó rách
khó xé
Đức
reißfest
unzerreißbar
(nghĩa bóng) không gì phá vỡ nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít.
reißfest /(Adj.)/
(hàng vải) bền; khó rách;
unzerreißbar /(Adj.)/
khó xé; khó rách;
: (nghĩa bóng) không gì phá vỡ nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít.