TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó tan

khó tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khó tan

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch entsteht schlecht wasserlösliches Calciumcitrat, das durch

Kết quả là xuất hiện calcium citrate khó tan trong nước.

Das Fällungsmittel bildet mit dem gelösten Produkt eine schwerlösliche Verbindung, die als Niederschlag durch Zentrifugation oder Filtration vom Lösemittel abgetrennt werden kann.

Tác nhân này nối kết với các sản phẩm hòa tan và cho ra một hợp chất khó tan, hợp chất này lắng xuống như một kết tủa và được tách ra khỏi dung môi bằng ly tâm hoặc lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer /lõs.lich (Adj.)/

khó tan;