Việt
khó tiêu hóa
không thể tiêu hóa
không bổ
Đức
schwer
krude
unbekommlich
unbekommlich /a/
không bổ, khó tiêu hóa; unbe
schwer /ver.dau.lich (Adj.)/
khó tiêu hóa;
krude /[’kru:da] (Adj.; kruder, krudeste)/
khó tiêu hóa; không thể tiêu hóa (unverdaulich);