Việt
khóa an toàn
chôt bào hiếm
cơ cấu khóa chuyền
cái khóa an toàn
chö't an toàn
Anh
safety lock
security keylock
keps
safety cock
safety closure
security key lock
Đức
tosische
Sicherung
Einkomponentenklebstoffe (z.B. Scheibenkleber, Schraubensicherungen) enthalten alle zum Kleben erforderlichen Bestandteile.
Chất dán một thành phần (thí dụ cho kính chắn gió, cho khóa an toàn bu lông) chứa tất cả các thành phần cần thiết cho sự kết dính.
Verwendet werden Kronenmutter mit Splint, Sicherungsblech, Sperrzahnschraube bzw. -mutter, Drahtsicherung.
Cho mục đích này, người ta sử dụng đai ốc hoa với chốt chẻ (chốt pi), vòng đệm có vấu bẻ (vòng đệm tôn khóa cạnh), vít hay đai ốc có vành gai, dây khóa (khóa an toàn).
Eindringen von gefährlichen Stoffen in den Behälter durch undichte Absperrungen oder versehentliches Öffnen von Zuleitungen.
CO2) Chất nguy hiểm lọt vào do van khóa an toàn bị hở hay vô tình mở van đầu vào
DIN 3320-1 und DIN EN 764-1 Sicherheitsventile; Sicherheitsabsperrventile; Begriffe; Größenbemessung; Kennzeichnung
DIN 3320-1 và DIN EN 764-1 Van an toàn; van khóa an toàn; từ ngữ; Cách đo kích cỡ; Ký hiệu
Für Schraubensicherungen eignen sich vor allem Cyanoacrylatklebstoffe.
Chất keo dán cyanoacrylat rất thích hợp cho các khóa an toàn bulông.
tosische /Schloss, das; -n -es, -n Schlösser (österr.)/
khóa an toàn (Sicherheitsschloss);
Sicherung /die; -, -en/
cái khóa an toàn; chö' t an toàn;
khóa an toàn, chôt bào hiếm
khóa an toàn, cơ cấu khóa chuyền