Việt
khóa hãm
vòng khớp
chõt chặn
then cài
Anh
locking catch
locking ring
Đức
Wegfahrsperre
khóa hãm; chõt chặn, then cài
Wegfahrsperre /die (Kfz-T.)/
khóa hãm;
locking ring /toán & tin/
vòng khớp, khóa hãm