Việt
khóc ầm ỹ
khóc thảm thiết
khóc gào lên
khóc rống lên
Đức
Schlosshund
flennen
Schlosshund /den thường được dùng trong thành ngữ/
khóc ầm ỹ; khóc thảm thiết;
flennen /[’flenan] (sw. V.; hat) (ugs..abwertend)/
khóc ầm ỹ; khóc gào lên; khóc rống lên;