TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóc dai để đòi cho bằng được thứ gì

khóc dai để đòi cho bằng được thứ gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khóc dai để đòi cho bằng được thứ gì

cau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (người nào) thật ương ngạnh, thật ngoan cô'

etw. aus Bock tun

(tiếng lóng) làm việc gì tùy hứng chứ không cần chờ thời điểm thích hợp

einen Bock schießen (ugs.)

làm điều gì sai lầm

(fam.) einen Bock haben

bướng bỉnh, cứng đầu

[kleinen Bock auf etw. haben (bes. Jugendspr.)

(không) có hứng thú làm việc gì, (không) thấy việc gì là thú vị, hay ho. 2. (từ chửi) đồ dê cụ, đồ dê già; so ein geiler Bock!: thật đúng là đồ dè cụ. 3. giá gô, giá đỡ (Gestell). 4. giá để sách báo, tài liệu. 5. ngựa gỗ, một thiết bị luyện tập trong môn thể dục. 6. chỗ ngồi của người xà ích. 7. (Zool.) một loại côn trùng (Bockkäfer).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau /thành ngữ này có hai nghĩa/

(a) (đứa trẻ) khóc dai để đòi cho bằng được thứ gì;

: (b) (người nào) thật ương ngạnh, thật ngoan cô' (tiếng lóng) làm việc gì tùy hứng chứ không cần chờ thời điểm thích hợp : etw. aus Bock tun làm điều gì sai lầm : einen Bock schießen (ugs.) bướng bỉnh, cứng đầu : (fam.) einen Bock haben (không) có hứng thú làm việc gì, (không) thấy việc gì là thú vị, hay ho. 2. (từ chửi) đồ dê cụ, đồ dê già; so ein geiler Bock!: thật đúng là đồ dè cụ. 3. giá gô, giá đỡ (Gestell). 4. giá để sách báo, tài liệu. 5. ngựa gỗ, một thiết bị luyện tập trong môn thể dục. 6. chỗ ngồi của người xà ích. 7. (Zool.) một loại côn trùng (Bockkäfer). : [kleinen Bock auf etw. haben (bes. Jugendspr.)