TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khô nhiệt

ran nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khô nhiệt

thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khô nhiệt

in Wärme aushärtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Trockenluftheizung ist die materialspezifische Trocknungstemperatur einstellbar.

Thông qua lò nung không khí khô, nhiệt độ sấy có thể được điều chỉnh riêng tùy loại chất dẻo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Wärme aushärtend /adj/CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermosetting

[VI] ran nhiệt, khô nhiệt