Việt
nhiệt rắn
rắn nhiệt
rắn nóng
ran nhiệt
khô nhiệt
sự biến cứng nóng
sự biến cứng nhiệt
sự rắn nhiệt
định hình nhiệt
Anh
thermosetting
heat-shaping
Đức
wärmehärtbar
in Wärme aushärtend
duroplastische Verhärtung
Wärmeformung
Duroplast
Pháp
thermodurcissement
thermodurcisseur
Wärmeformung,Duroplast
[EN] heat-shaping, thermosetting
[VI] định hình nhiệt
thermosetting /xây dựng/
[DE] duroplastische Verhärtung
[EN] thermosetting
[FR] thermodurcissement; thermodurcisseur
sự biến cứng nóng, sự biến cứng nhiệt
THERMOSETTING
sụ cứng lúc nóng Trở nên cứng khi bị nóng do phản ứng hóa học thường xảy ra giữa nhựa và chất hóa cứng (hardener). Các nhựa cứng nóng khồng thể bị làm mềm và nó không bị mêm đáng kể khi bị nóng. Xem thêm thermoplastic và cold-settìng resin.
wärmehärtbar /adj/IN, CƠ, NH_ĐỘNG/
[VI] rắn nhiệt, rắn nóng
in Wärme aushärtend /adj/CƠ, NH_ĐỘNG/
[VI] ran nhiệt, khô nhiệt
o (thuộc) nhiệt rắn