TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermosetting

nhiệt rắn

 
Tự điển Dầu Khí

rắn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ran nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến cứng nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến cứng nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rắn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định hình nhiệt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

thermosetting

thermosetting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heat-shaping

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thermosetting

wärmehärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Wärme aushärtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duroplastische Verhärtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeformung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Duroplast

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

thermosetting

thermodurcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermodurcisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wärmeformung,Duroplast

[EN] heat-shaping, thermosetting

[VI] định hình nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermosetting /xây dựng/

sự rắn nhiệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermosetting

[DE] duroplastische Verhärtung

[EN] thermosetting

[FR] thermodurcissement; thermodurcisseur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermosetting

sự biến cứng nóng, sự biến cứng nhiệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THERMOSETTING

sụ cứng lúc nóng Trở nên cứng khi bị nóng do phản ứng hóa học thường xảy ra giữa nhựa và chất hóa cứng (hardener). Các nhựa cứng nóng khồng thể bị làm mềm và nó không bị mêm đáng kể khi bị nóng. Xem thêm thermoplastic và cold-settìng resin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wärmehärtbar /adj/IN, CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermosetting

[VI] rắn nhiệt, rắn nóng

in Wärme aushärtend /adj/CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermosetting

[VI] ran nhiệt, khô nhiệt

Tự điển Dầu Khí

thermosetting

o   (thuộc) nhiệt rắn