TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn nóng

rắn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rắn nóng

thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rắn nóng

wärmehärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feststoff-Schmelze-Gemisch mit schlechter Wärmeleistung und zunehmender Dichte

Hỗn hợp rắn-nóng chảy với công suất về nhiệt kém và độ nén gia tăng

Die dabei entstehenden linearen Harze (aus etwa 12 durch CH2-Brücken verknüpften Phenolen), sind hart und schmelzbar.

Nhựa keo tuyến tính này (với khoảng 12 phenol được kết nối bởi cầu -CH2-) được hình thành và có tính rắn, nóng chảy được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wärmehärtbar /adj/IN, CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermosetting

[VI] rắn nhiệt, rắn nóng

aushärtbar /adj/CƠ/

[EN] NH_ĐỘNG thermosetting (thuộc)

[VI] (thuộc) rắn nhiệt, rắn nóng