Việt
rắn nhiệt
rắn nóng
Hợp kim dẻo từ nhôm
có thể tôi được
Anh
NH_ĐỘNG thermosetting
Wrought aluminium alloys
hardenable
Đức
aushärtbar
Aluminium-Knetlegierungen
Enthält eine Al-Legierung Cu, neben Al, Si und Mn ist sie aushärtbar und ihre Festigkeit deutlich erhöht (Tabelle 3).
Một hợp kim nhôm có chứa Cu cùng với Al, Si và Mn thì có thể hóa cứng và độ bền tăng rõ rệt (Bảng 3).
Aushärtbar.
Có thể hóa cứng được.
Aluminium-Knetlegierungen,aushärtbar
[EN] Wrought aluminium alloys, hardenable
[VI] Hợp kim dẻo từ nhôm, có thể tôi được (có thể biến cứng được khi hóa già)
aushärtbar /adj/CƠ/
[EN] NH_ĐỘNG thermosetting (thuộc)
[VI] (thuộc) rắn nhiệt, rắn nóng