TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn nhiệt

rắn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng vì nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rắn nhiệt

 heat-setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermosetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat-setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rắn nhiệt

wärmehärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heißfixierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Innerhalb fester Stoffe geschieht dieser Wärmetransport durch Wärmeleitung.

Bên trong chất rắn, nhiệt được vận chuyển qua dẫn nhiệt.

Bei Elastomeren und Duromeren liegt die Werkzeugwandtemperatur im Normalfall zwischen 130 °C und 200 °C.

Đối với nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt rắn, nhiệt độ thành khuôn trong trường hợp thông thường nằm giữa 130 °C và 200 °C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

duroplastisch; Temperatur (beständig)

Chất nhiệt rắn; nhiệt độ (bền)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wärmehärtbar /adj/IN, CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermosetting

[VI] rắn nhiệt, rắn nóng

aushärtbar /adj/CƠ/

[EN] NH_ĐỘNG thermosetting (thuộc)

[VI] (thuộc) rắn nhiệt, rắn nóng

heißfixierbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] heat-setting

[VI] rắn nhiệt, cứng vì nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat-setting, thermosetting /vật lý;xây dựng;xây dựng/

rắn nhiệt