TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hardenable

thấm tôi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi cứng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hợp kim dẻo từ nhôm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

có thể tôi được

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hardenable

hardenable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wrought aluminium alloys

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hardenable

härtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminium-Knetlegierungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

aushärtbar

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium-Knetlegierungen,aushärtbar

[EN] Wrought aluminium alloys, hardenable

[VI] Hợp kim dẻo từ nhôm, có thể tôi được (có thể biến cứng được khi hóa già)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

härtbar /adj/CT_MÁY/

[EN] hardenable

[VI] tôi được, thấm tôi được, tôi cứng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardenable /cơ khí & công trình/

thấm tôi được