Việt
tôi cứng được
tôi được
thấm tôi được
Anh
hardenable
Đức
härtbar
Der obere Teil des Schaftes besteht aus härtbarem Stahl mit guter Wärmeleitfähigkeit.
Phần trên của thân là thép tôi cứng được với tính dẫn nhiệt tốt.
:: härtbar
:: Tôi cứng được
Die beidenhochglanzpolierten und gehärteten Walzen desWalzwerkes werden einzeln beheizt und drehensich gegenläufig. Das zu mischende Gut wirdzwischen den beiden Walzen aufgegeben.
Hai trục cán bóng láng đã được tôi cứng, được gia nhiệt riêng rẽ và quay ngược chiều với nhau.Hỗn hợp để trộn được cho vào giữa hai trục cán.
härtbar /adj/CT_MÁY/
[EN] hardenable
[VI] tôi được, thấm tôi được, tôi cứng được
hardenable /cơ khí & công trình/